$8932
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ mains (n) /meɪnz/ món chính We loved our Chinese-st
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
tiếng Việt
Ví dụ
mains (n)
/meɪnz/
món chính
We loved our Chinese-style mains.
(Chúng tôi yêu thích các món ăn chính kiểu Trung.)
side order (n.p)
/saɪd ˈɔːdə/
món phụ
The side order was truly delicious.
(Món ăn phụ rất ngon.)
service (n)
/ˈsɜːvɪs/
dịch vụ
The service was professional.
(Dịch vụ ở đây rất chuyên nghiệp.)
tip (n)
/tɪp/
tiền boa
When we didn’t leave a tip, he looked disappointed.
(Khi chúng tôi không để lại tiền boa, anh ấy trông có vẻ thất vọng.)
reservation (n)
/rɛzəˈveɪʃən/
sự đặt trước
We didn’t have a reservation.
(Chúng tôi đã không đặt chỗ trước.)
order (v)
/ˈɔːdə/
gọi món
We ordered the pickle as a side dish.
(Chúng tôi đã gọi món dưa muối như một món ăn phụ.)
recommend (v)
/ˌrɛkəˈmɛnd/
đề xuất, gợi ý
The waiter gives a lot of useful recommendations.
(Người phục vụ đưa ra rất nhiều gợi ý hữu ích.)
exquisite (adj)
/ˈɛkskwɪzɪt/
tinh tế
This establishment has some of the most exquisite dishes.
(Cơ sở này có những món ăn tinh tế nhất.)
professional (adj)
/prəˈfɛʃənl/
chuyên nghiệp
The service here is professional.
(Dịch vụ ở đây rất là chuyên nghiệp.)
unmatched (adj)
/ʌnˈmæʧt/
không gì sánh được
I think this dish is unmatched.
(Tôi nghĩ rằng món ăn này là vô đối.)
superb (adj)
/suːˈpɜːb/
tuyệt vời
Everything is perfect and superb.
(Mọi thứ đều hoàn hảo và tuyệt vời.)
delighted (adj)
/dɪˈlaɪtɪd/
vui, hân hoan
I was really delighted savoring all the food.
(Tôi thực sự rất vui khi thưởng thức tất cả các món ăn.)
welcoming (adj)
/ˈwɛlkəmɪŋ/
thân thiện, chào đón
Every employee is welcoming.
(Mọi nhân viên đều rất chào đón.)
gourmet (adj)
/ˈɡɔː.meɪ/
thượng hạng
I want this gourmet meal to be served in one hour.
(Tôi muốn bữa ăn thượng hạng này được phục vụ trong một giờ nữa.)
charming (adj)
/ˈʧɑːmɪŋ/
làm mê mẩn
The atmosphere is charming.
(Bầu không khí làm người ta mê mẩn.)
quintessential (adj)
/ˌkwɪntɪˈsɛnʃəl/
tinh túy
Pho is the most quintessential dish in Vietnam.
(Phở là món ăn tinh túy nhất của Việt Nam.)
wine and dine (v.p)
/waɪn ænd daɪn/
thiết đãi ai đó
I wined and dined my girlfriend at a fancy Western restaurant.
(Tôi mời bạn gái đi ăn tại một nhà hàng phương Tây sang trọng.)
disappointing (adj)
/dɪsəˈpɔɪntɪŋ/
đáng thất vọng
The experience was really disappointing.
(Trải nghiệm thực sự đáng thất vọng.)
terrible (adj)
/ˈtɛrəbl/
tệ
The fried chicken dish was too terrible to finish.
(Món gà rán quá tệ để có thể ăn hết.)
below average (adj.p)
/bɪˈləʊ ˈævərɪʤ/
dưới trung bình
The service was below average.
(Dịch vụ ở đây dưới mức trung bình)